Thực đơn
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Danh sách huy chươngNội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100m | Soraoat Dabbang Thái Lan | 10.37 | Marc Brian Louis Singapore | 10.39 | Muhammad Haiqal Hanafi Malaysia | 10.45 |
200m | Soraoat Dabbang Thái Lan | 20.62 | Ngần Ngọc Nghĩa Việt Nam | 20.84 | Lalu Muhammad Zohri Indonesia | 21.02 |
400m | Umar Osman Malaysia | 46.34 | Umajesti Wesley Lachica Williams Philippines | 46.52 | Frederick Cabatu Ramirez Philippines | 46.63 |
800m | Chhun Bunthorn Campuchia | 01:52.91 | Lương Đức Phước Việt Nam | 01:53.34 | Wan Muhammad Fazri Wan Zahari Malaysia | 01:53.86 |
1500m | Kieran Tuntivate Thái Lan | 03:58.51 | Lương Đức Phước Việt Nam | 03:59.31 | Wahyudi Putra Indonesia | 03:59.36 |
5000m | Kieran Tuntivate Thái Lan | 14:34.77 | Sonny Montenegro Wagdos Philippines | 14:36.45 | Robi Syianturi Indonesia | 14:43.45 |
10000m | Rikki Marthin Luther Simbolon Indonesia | 31:08.85 | Rui Yong Guillaume Montenegro Soh Singapore | 31:10.70 | Than Htike Soe Myanmar | 31:25.55 |
110m vượt rào | Natthaphon Dansungnoen Thái Lan Chen Xiang Ang | 13.83 | John Cristopher Cabang Tolentino Philippines | 13.85 | ||
400m vượt rào | Eric Shauwnbrazas Cray Philippines | 50.03 | Natthaphon Dansungnoen Thái Lan | 50.73 | Jun Jie Calvin Quek Singapore | 50.75 |
3000m vượt chướng ngại vật | Nguyễn Trung Cường Việt Nam | 08:51.99 | Lê Tiến Long Việt Nam | 08:53.62 | Pandu Sukarya Indonesia | 08:55.05 |
4 × 100m tiếp sức | Indonesia | 39.11 | Thái Lan | 39.13 | Malaysia | 39.36 |
4 × 400m tiếp sức | Philippines | 03:07.22 | Thái Lan | 03:07.23 | Malaysia | 03:08.82 |
Marathon | Agus Prayogo Indonesia | 02:32:59.15 | Arlan Etobo Arbois Philippines | 02:33:27.34 | Hoàng Nguyên Thanh Việt Nam | 02:35:49.28 |
20km đi bộ | Hendro Hendro Indonesia | 01:40:42.00 | Nguyễn Thành Ngưng Việt Nam | 01:45:36.00 | Pyae Phyo Htun Myanmar | 01:49:39.00 |
Nhảy cao | Kawan Keodam Thái Lan | 2.27m | Vũ Đức Anh Việt Nam | 2.17m | Farrell Glenn Felix Jurus Malaysia | 2.15m |
Nhảy xa | Janry Borinaga Ubas Philippines | 7.85m | Nguyễn Tiến Trọng Việt Nam | 7.66m | Sapwaturrahman Indonesia | 7.62m |
Nhảy sào | Ernest John Uy Obiena Philippines | 5.65m | Kasinpob Chomchanad Thái Lan | 5.20m | Patsapong Amsamarng Thái Lan | 5.20m |
Nhảy ba bước | Andre Anura Malaysia | 16.06m | Ronne Auxilio Malipay Philippines | 15.74m | Mark Harry Aloto Diones Philippines | 15.70m |
Đẩy tạ | Jakkapat Noisri Thái Lan | 17.84m | Phan Thanh Bình Việt Nam | 17.39m | Muhammad Ziyad Zolkefli Malaysia | 17.30m |
Ném đĩa | Muhammad Irfan Shamsuddi Malaysia | 57.83m | Kiadpradid Srisai Thái Lan | 51.89m | Bandit Singhatongkul Thái Lan | 50.02m |
Ném búa | Kittipong Boonmawan Thái Lan | 64.49m | Jackie Wong Siew Cheer Malaysia | 64.20m | Sadat Marzuqi Ajisan Malaysia | 59.76m |
Ném lao | Abdul Hafiz Indonesia | 69.60m | Nguyễn Hoài Văn Việt Nam | 69.55m | Agustinus Abadi Ndiken Indonesia | 66.20m |
10 môn phối hợp | Sutthisak Singkhon Thái Lan | 7,468 | Janry Borinaga Ubas Philippines | 6,923 | Aries Bañez Toledo Philippines | 6,891 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100m | Veronica Shanti Pereira Singapore | 11.41 | Supanich Poolkerd Thái Lan | 11.58 | Trần Thị Nhi Yến Việt Nam | 11.75 |
200m | Veronica Shanti Pereira Singapore | 22.69 | Trần Thị Nhi Yến Việt Nam | 23.54 | Zaidatul Husniah Zulkifli Malaysia | 23.60 |
400m | Shereen Samson Vallabouy Malaysia | 52.53 | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam | 53.27 | Nguyễn Thị Hằng Việt Nam | 53.84 |
800m | Nguyễn Thị Thu Hà Việt Nam | 02:08.55 | Bùi Thị Ngân Việt Nam | 02:08.96 | Chui Ling Goh Singapore | 02:09.15 |
1500m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 04:16.85 | Bùi Thị Ngân Việt Nam | 04:24.57 | Chui Ling Goh Singapore | 04:26.33 |
5000m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 17:00.33 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam | 17:06.72 | Odekta Elvina Naibaho Indonesia | 17:13.63 |
10000m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 35:11.53 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam | 35:21.09 | Odekta Elvina Naibaho Indonesia | 35:31.03 |
100m vượt rào | Huỳnh Thị Mỹ Tiên Việt Nam | 13.50 | Bùi Thị Nguyên Việt Nam | 13.52 | Dina Aulia Indonesia | 13.59 |
400m vượt rào | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam | 56.29 | Robyn Lauren Crisostomo Brown Philippines | 56.51 | Nguyễn Thị Ngọc Việt Nam | 59.09 |
3000m vượt chướng ngại vật | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 10:34.37 | Joida Gadot Gagnao Philippines | 10:40.96 | Nguyễn Thị Hương Việt Nam | 11:00.85 |
4 × 100m tiếp sức | Thái Lan | 44.24 | Việt Nam | 44.51 | Malaysia | 44.58 |
4 × 400m tiếp sức | Việt Nam | 03:33.05 | Philippines | 03:37.75 | Thái Lan | 03:39.29 |
Marathon | Odekta Elvina Naibaho Indonesia | 02:48:14.00 | Lê Thị Tuyết Việt Nam | 02:49:21.00 | Christine Organiza Hallasgo Philippines | 02:50:27.00 |
20km đi bộ | Nguyễn Thị Thanh Phúc Việt Nam | 01:55:02.20 | Violine Intan Puspita Indonesia | 01:55:14.00 | Kotchaphon Tangsrivong Thái Lan | 01:57:11.00 |
Nhảy cao | Thanlada Thongchomphunut Thái Lan | 1.79m | Phạm Thị Diễm Việt Nam | 1.77m | Michelle Suat Li Singapore | 1.73m |
Nhảy xa | Maria Natalia Londa Indonesia | 6.28m | Bùi Thị Thu Thảo Việt Nam | 6.13m | Bùi Thị Loan Việt Nam | 6.02m |
Nhảy sào | Chonthicha Khabut Thái Lan Nor Sarah Adi | 4.05m | Natalie Rose Steinlage Uy Philippines | 4.00m | ||
Nhảy 3 bước | Parinya Chuaimaroeng Thái Lan | 13.60m | Maria Natalia Londa Indonesia | 13.50m | {{flagSEAGFmedalist[[[Nguyễn Thị Hương]]|VIE|2023}} | 13.46m |
Đẩy tạ | Areerat Intadis Thái Lan | 16.71m | Eki Febri Ekawati Indonesia | 15.24m | Nani Sahirah Maryata Malaysia | 14.44m |
Ném đĩa | Subenrat Insaeng Thái Lan | 57.69m | Ting Queenie Kung Ni Malaysia | 50.73m | Lê Thị Cẩm Dung Việt Nam | 45.08m |
Ném búa | Wong Grace Xiu Mei Malaysia | 61.87m | Mingkamon Koomphon Thái Lan | 51.86m | Nurul Hidayah Lukman Malaysia | 49.61m |
Ném lao | Jariya Wichaidit Thái Lan | 52.60m | Gennah Astorga Malapit Malaysia | 49.55m | Evalyn Barba Palabrica Malaysia | 48.31m |
7 môn phối hợp | Nguyễn Linh Na Việt Nam | 5,403 | Sarah Noveno Dequinan Philippines | 5,369 | Sunisa Khotseemueang Thái Lan | 5,253 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 400m tiếp sức | Việt Nam Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Huyền Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng | 3:21.27 | Thái Lan Joshua Atkinson Benny Nontanam Siripol Phanpae Supanich Poolkerd | 3:23.02 | Philippines Robyn Brown Michael del Prado Jessel Lumapas Umajesty Williams | 3:23.69 |
Thực đơn
Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Danh sách huy chươngLiên quan
Điền Điền kinh Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2020 – Nội dung 400m vượt rào Nữ Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Điền Gia Thụy Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Điền (nước) Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 https://www.cambodia2023.com/ https://cambodianess.com/article/the-morodok-techo... https://sport.detik.com/sport-lain/d-6332513/28-at... https://drive.google.com/file/d/17oe0iek_fuQxxapUu... https://twitter.com/olympicmas/status/164286258022...